Máy đọc mã vạch Zebra LI3608 LI3678 thuộc dòng máy đọc 1D cho các nghành công nghiệp đặc thù có môi trường khắc nghiệt như độ ẩm lớn - môi trường nước, đông lạnh; hay nhiệt độ cao, va chạm thường xuyên,...
Thiết kế - cấu tạo: Zebra LI3678 được thiết kế chịu va đập, rung, rơi vỡ xuống sàn bê tông khoảng 2.4 m; chịu nước, bụi bẩn theo chuẩn IP67 - có thể ngâm dưới nước 30 phút.
Dung lượng PIN - Battery: PIN máy đọc Zebra LI3678 có dung lượng lên tới 3100 mAh, với cấu tạo nguyên khối cùng công nghệ Smart Batteries. PIN có thể sạc thông qua cáp usb kết nối với máy tính hoặc thông qua adapter ngoài.
Đa dạng giao tiếp: Zebra LI36x8 Series hỗ trợ đầy đủ chuẩn giao tiếp USB, Serial RS-232, Keyboard Wedge. Với giao tiếp Bluetooth 4.0 Zebra LI3678 có thể kết nối độc lập với các thiết bị Smart Phone như: Tablet, laptop, Mobile phone,.. cũng như tương thích hầu hết các hệ điều hành: Windows Phone, Android, iOS, Mac, Linux, Unix.
Cấu hình - cài đặt: Zebra cung cấp linh hoạt cấu hình cài đặt bằng code lập trình sẵn hoặc cài đặt trực tiếp trên máy tính thông qua phần mềm giao tiếp với máy đọc.
Tùy biến thông báo: Zebra LI36x8 cung cấp tùy biến thông báo quá trình đọc/quét mã vạch bằng đèn LED, rung, tiếng beep,...
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
Zebra Technologies Inc
|
|
Model
|
Zebra LI3608
|
Zebra LI3678
|
Công nghệ đọc
|
Array Imager
– chụp hình ảnh.
|
|
Mã vạch có
thể đọc
|
1-D : Code
39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code
11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma). |
|
Cáp giao tiếp
|
- USB 2.0.
-
RS-232 (tùy chọn).
- Keyboard Wedge (tùy chọn).
Industrial Ethernet: EtherNet/IP, Profnet,
Modbus
TCP & Std TCP/IP. |
|
Tốc độ quét
|
3 Mbit/s
|
|
Khoảng cách đọc
|
N/A
|
Bluetooth
Class 1, Version 4.0 (LE), serial port and HID profles:
100 m đối
Class 1; 10 m đối với Class 2.(Không vật cản - line of
sight)
|
Tốc độ truyền
dữ liệu
|
-
USB : 12 Megabit/s
-
RS-232: 115 Kb/s
|
|
Nguồn
|
4.5VDC - 5 VDC ± 10% @ 170 mA
|
|
PIN – Battery
|
3,100 mAh
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30° C to 50° C
|
-20° C to 50° C
|
Khả năng chịu rơi
|
Khoảng
2.4 m xuống sàn bê tông
|
|
Khả năng chịu
nước, bụi
|
IP65
& IP67
|
|
Màu sắc
|
Industrial Green
|
|
Kích thước: [HxWxD] cm
|
18.5 x 7.6 x 13.2
|
18.5 x 7.6 x 14.2
|
Trọng lượng
|
287 (g)
|
386.5 (g)
|
No comments:
Write nhận xét