Máy in mã vạch Zebra ZT410 thuộc dòng máy in công nghiệp có hiệu suất cao, là dòng máy thay thế cho Zebra ZM400 được nâng cấp về khả năng giao tiếp thông qua mạng LAN, hệ điều hành Link-OS được tích hợp.
Cấu tạo: ZT410 được cấu tạo khung kim loại và các mođun được liên kết riêng biệt --> dễ dàng cho việc sủa chữa, thay thế, nâng cấp.
Tùy chọn nâng cấp: ZT410 ngoài tùy chọn in cho các ứng dụng chuẩn Tear Off, còn cung cấp ứng dụng bóc, lột nhãn (Peel Off), cắt nhãn (cutter), cuộn nhãn (rewind) - nâng cấp tại nhà máy; tùy biến nâng cấp RFID.
Thiết kế: Zebra ZT410 trang bị màn hình LCD rộng hiển thị trạng thái làm việc, cùng bảng điều khiển đa hướng đơn giản, và dễ dàng trong thao tác cấu hình, cài đặt cũng như thực hiện các tác vụ nâng cao; ngoài ra còn có tùy chọn nâng cấp màn hình LCD màu.
Linh hoạt chuyển đổi đầu in: Zebra ZT410 cung cấp bộ chuyển đổi nâng cấp đầu in giữa các độ phân giải (203 dpi, 300 dpi, 600 dpi).
Giao tiếp - kết nối: ZT410 cung cấp đầu đủ các giao tiếp chuẩn: USB 2.0, Serial RS-232, Ethernet, USB Host; ngoài ra còn các giao tiếp tùy chọn nâng cấp: Parallel, Wireless 802.11n, Bluetooth 4.1, Dual USB Host.
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
Zebra Technologies Inc
|
Công nghệ in
|
In truyền
nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) và gián tiếp (Thermal Transfer)
|
Độ phân giải (DPI)
|
-
203 dpi (8 điểm/mm).
-
300 dpi (12 điểm/mm) – (tùy chọn).
-
600 dpi (24 điểm/mm) - (tùy chọn).
|
Tốc độ in tối
đa (Speed)
|
14 ips - 356 mm/s
|
Bộ nhớ (Memory)
|
-
256 MB SDRAM.
-
512 MB Flash.
|
Độ rộng in
tối đa
|
104 mm
|
Loại nhãn có
thể in
|
-
Nhãn thường (Gap or die-cut).
-
Nhãn liên tục (Continuous).
-
Đục lỗ (Notch).
-
Black mark.
|
Độ dài in tối
đa
|
991 mm
|
Độ dài cuộn
mực tối đa
|
450 m
|
Các cổng giao
tiếp – kết nối
|
-
USB 2.0 và RS-232 Serial ports.
-
USB Host.
-
Internal PrinterServer 10/100 .
-
Bluetooth 2.1.
-
Internal Paralell (tùy chọn).
-
Internal Wireless 802.11 a/b/g/n (tùy chọn).
|
Mã vạch có
thể in
|
1D - Linear
barcodes: Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets
A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet,
Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI,
Codabar, Planet Code.
2D - Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF,
RSS-14 (and composite), Aztec.
|
Hệ điều hành
Ngôn ngữ máy
|
Link-OS.
-
ZPL.
-
ZPL II.
-
EPL.
-
XML.
-
ZBI 2.0 (tùy chọn).
|
Kích thước: [WxHxD] mm
|
269 x 324 x 495
|
Trọng lượng
|
16.33 (kg)
|
No comments:
Write nhận xét