Máy kiểm kho Zebra MC67 được phát triển dự trên các phản hồi từ khách hàng dựa trên dòng máy kiểm kho Zebra MC55 và Zebra MC65 mang lại những tính năng, và hiệu suất làm việc tối ưu, cùng những nâng cấp đáp ứng các tác vụ cao hiện nay.
Thiết kế chắc chắn: Zebra MC67 chịu được hầu hết các chuẩn về chống bụi, nước IP65 & IP67; khả năng chịu rơi xuống sàn bê tông, chống va đập, sốc, có thể hoạt đông trong hầu hết các môi trường: nóng, lạnh, mưa, băng tuyết.
WiFi tốc độ cao: Zebra MC67 cung cấp chuẩn băng tần 2.4 GHz và 5 GHz trên nền tảng 802.11 a/b/g/n.
Dung lượng PIN: MC67 trang bị pin dung lượng 3600 mAh đáp ưng toàn thời gian ca làm việc, đồng thời có thể sử dụng pin dự phòng cho 3 ca làm việc liên tục.
Định vị GPS: Zebra MC67 cung cấp công nghệ định vị đáp ứng người sử dụng có thể truy cập tới các vị trí ứng dụng khác nhau.
Đầu đọc mã vạch: Khả năng thu thập theo nhu cầu thực tế: mã vạch 1D/2D thông qua đầu đọc hoặc camera.
Màn hình VGA: MC67 trang bị màn hình chống ngược sáng, chịu va đập, xước và tiêu thụ nguồn điện thấp.
Cấu hình: Zebra MC67 trang bị chip xử lý 1 GHz (tùy chọn hệ điều hành Android hoặc Windows Mobile) cùng Flash : 8 GB , camera 8 MP đáp ứng hầu hết các tác vụ, ứng dụng cài đặt.
Thông số kỹ thuật:
Model tùy chọn
|
|
Zebra MC67 Base
|
|
Zebra MC67 Pemium
|
|
Zebra MC67 Dual WAN
|
|
Thông số vật lý
|
|
Kích thước
|
162.2 mm L x
77 mm W x 33.5 mm D
|
Trọng lượng
|
385 g
|
Màn hình hiển thị
|
3.5 inch - 640 x 480 QVGA graphic color
display, touch
|
Dung lượng PIN
|
3600 mAh Li-On
|
Card mở rộng
|
Khe cắm Micro SD up 32 GB
|
Giao tiếp
|
USB 2.0
|
Bàn phím
|
WEHH: Numeric, QWERTY, AZERTY, QWERTZ, PIM, DSD
Android: Numeric, QWERTY and DSD |
Audio
|
Dual microphone support with noise
cancellation; vibrate alert; speaker; Bluetooth headset.
|
Màu sắc
|
Đen xám
|
Cấu hình - Thông số hiệu năng
|
|
Bộ vi xử lý
(CPU)
|
Dual core
1GHz OMAP 4 processor
|
Hệ điều hành
|
Tùy chọn:
Windows Embedded Handheld 6.5 Professional.
Android 4.1
|
Bộ nhớ
|
WEHH: 512 MB
RAM/2 GB Flash, 1GB RAM/ 8 GB Flash;
Android: 1 GB RAM/8 GB Flash |
Môi trường
phát triển ứng dụng
|
Microsoft Windows client CE EMDK; Zebra EMDK.
|
Đầu đọc mã vạch (tùy chọn)
|
|
WEHH and
Android models: 2-D SE4500-SR imager + 8 MP Camera
WEHH only: 2-D SE4500-SR imager. 2-D SE4500-DL imager + 8 MP. Camera 2-D SE4500-DL imager. 2-D SE4500-DPM/HD + 8 MP camera. |
|
Mã vạch có thể đọc
|
|
1D
|
UPC/EAN
(UPCA/UPCE/UPCE1/ EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13 plus supplements, ISBN (Bookland), Code 39 (Standard, Full ASCII,
UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Zebra Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode) |
2D
|
TLC-39, Aztec
(Standard, Inverse), Maxicode, DataMatrix/ECC 200 (
Standard, Inverse), QR code (Standard, Inverse, Micro) |
PDF417
|
PDF417 (Standard,
Macro), Composite Codes (CC-A,CC-B, CC-C)
|
Postal
|
U.S. Postnet
and Planet, U.K. Post, Japan Post, Australian Post, Netherlands KIX Code,
Royal Mail 4 State Customer, upu fics 4 State
Postal, USPS 4CB |
Giao tiếp – kết nối
|
|
Wireless
|
Tri-mode IEEE® 802.11a/b/g/n
|
WWAN
|
Radio: 4G HSPA+; Frequency band: UMTS/HSDPA
and HSUPA
— 850, 900, 1900 and 2100 MHz; GSM/EDGE: 850, 900, 1800 and 1900 MHz
Push-to-Talk (PTT) ready; VoIP ready.
|
Bluetooth
|
Bluetooth Class II, v2.1 with Enhanced Data
Rate (EDR)
|
GPS
|
Integrated standalone and Assisted-GPS
(A-GPS): SUPL 1.0
|
Phụ kiện – tùy chọn
|
|
Đế sạc
|
Single slot charge only cradle, Single slot
multi-interface with Bluetooth cradle, Single slot charge only fork lift
cradle, 4-slot charge only cradle, 4-slot Ethernet cradle; Four slot battery
charger
|
Điều kiện hoạt động
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-200 C to 500 C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-400 C to 700 C
|
Khả năng chịu rơi
|
Khoảng 2.4 m xuống sàn bê tông. Chống sốc,
chống rung, va đập theo tiêu chuẩn công nghiệp.
|
Khả năng
chống bụi, nước
|
IP65 & IP67
|
No comments:
Write nhận xét