Máy kiểm kho Zebra MC3300 thuộc thế hệ tiếp theo kế thừa dòng Zebra MC3200, được nâng cấp chuyên biệt sử dụng OS Android, cùng nâng cấp về phần cứng vượt trội.
Đầu đọc mã vạch: MC3300 hỗ tợ tùy chọn đầu đọc tầm xa lên tới 21 m đối với tem phổ biến 4 x 6 inch, kể cả các mã vạch bẩn, lem, hư,...
Phụ kiện thay thế: Zebra MC3300 tương thích ngược với các phụ kiện Zebra MC3200 - MC32N0 như đế sạc, adapter, cáp kết nối,...
Cấu hình: Zebra MC3300 trang bị chip Snapdragon kèm RAM và Flash được nâng cấp dung lượng cao 4/32GB (tùy chọn); hệ điều hành Android 7.0.
Dung lượng PIN: Zebra MC3300 được trang bị pin dung lượng cao lên tới 5200 mAh --> hoạt động bền bỉ hơn cùng công nghệ tiết kiệm pin PowerPrecension+ hỗ trợ sạc nhanh.
Giao tiếp - kết nối: Zebra MC3300 được nâng cấp Wireless 802.11ac tốc độ vượt trội đáp ứng hầu hết các vụ, ứng dụng cần băng thông cao cũng như tốc độ nhanh.
Thông số kỹ thuật:
Thông số vật lý
|
|
Kích thước
|
202.2 mm L x 74.7 mm W x 34.5 mm D (Straight Shooter)
223.4 mm L x 74.7 mm W x 34.5 mm D (Rotating Turret)
202.6 mm L x 74.7 mm W x 163.9 mm D (Gun)
|
Trọng lượng
|
375g (Straight Shooter).
377g (Rotating Turret).
505g (Gun).
|
Màu sắc
|
Đen xám.
|
Vật liệu
|
Nhựa cứng
|
Các đèn trạng thái
|
Đèn LED báo trạng thái
|
Cấu hình
|
|
Chíp xử lý
|
Qualcomm 80561.8GHz hexa-core 64bit.
|
Bộ nhớ (Memmory)
|
RAM: 2G/ 16GB Flash
4GB / 16GB-32GB Flash (tùy chọn).
|
Hệ điều hành (OS)
|
Android 7.0 (Nougat)
|
Đầu đọc
|
1D Laser.
2D imager (tùy chọn).
|
Màn hình touch
|
4.0 inch Gorilla Glass.
|
Camera
|
13MP (tùy chọn).
|
NFC
|
Tùy chọn.
|
Bàn phím (Keyboard)
|
Tùy chọn: 29, 38, 47 phím.
|
Mã vạch có thể đọc
|
1-D: UPC/EAN, UPC/EAN with supplementals, Bookland EAN, ISSN, UCC Coupon
Extended Code, Code 128, GS1-128, ISBT 128, Code 39, Code 39 Full ASCII,
Trioptic Code 39, Code 32, Code 93, Code 11, Matrix 2 of 5, Interleaved 2 of
5, Discrete 2 of 5, Codabar, MSI, Chinese 2 of 5, GS1 DataBar variants,
Korean 3 of 5, ISBT Concat
2-D: PDF417, MicroPDF417, Composite Codes, TLC-39, Data Matrix, Maxicode, QR
Code, MicroQR, Aztec, Han Xin.
Postal: Australian Post, US PLANET, Royal Mail 4 State Customer, US POSTNET, KIX
Code (Dutch), UK.
Postal, Japan Post, UPU 4 State Postal FICS (Post US4), USPS 4 State Postal (Post US3), Canadian Post (Postbar) |
Giao tiếp
|
Wireless IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth V4.1 : Class II, v2.1 with Enhanced Data
Single-slot USB/RS232/ Four-slot charge only/Four-slot Ethernet/
four-slot battery charger.
|
PIN – Battery
|
2700mAh - 5200mAh (tùy chọn).
|
Phụ kiện tùy chọn
|
Đế sạc 4 slots (chỉ sạc hoặc Ethernet).
Đế sạc 4 pin x slots.
|
Môi trường hoạt động
|
|
Nhiệt độ họat động
|
-200 – 500 C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-400 – 700 C
|
Khả năng chịu rơi
|
Khoảng 1.2m - 1.5m xuống sàn bê tông.
|
Chuẩn kháng bụi, nước
|
IP54, chống ngưng tụ : 10%-95 %.
|
No comments:
Write nhận xét