Máy kiểm kho Zebra TC70/TC75 thuộc máy kiểm kho hoạt động đa dạng môi trường khác nhau từ nhà xưởng tới hiện trường với các giao tiếp WAN, Wireless.
Linh hoạt OS: Zebra TC70/TC75 cung cấp tùy chọn hệ điều hành Windows 10 và Android đáp ứng cho hầu hết các ứng dụng hiện nay.
Đa dạng giao tiếp - kết nối: Zebra TC75 cung cấp đầy đủ chuẩn giao tiếp Wireless 802.11n, WAN - 4G, Bluetooth cho toàn bộ các ứng dụng trong kho bãi, hiện trường,...
Thiết kế chắc chắn: Khả năng chịu nước, bụi bẩn chuẩn UP65 & IP67 cho phép hoạt động hầu hết các điều kiện môi trường làm việc; cùng khả năng chịu rơi xuống sàn bê tông khoảng 2.4 m.
Cấu hình cao: Zebra TC70/TC75 cung cấp chip xử lý 1.7GHz Dual Core và 1.8 GHz hexa-core 64 bit; kèm RAM: 1GB và Flash: 8 GB, có thể tùy chọn có bộ nhớ lớn hơn 4 GB / 16 GB.
Dung lượng PIN lớn: Zebra TC70/TC75 trang bị pin dung lượng lớn 4620 mAh hỗ trợ hoạt động bền bỉ liên tục trong ca làm việc khi sạc đầy (giảm dần theo thời gian sử dụng).
Thông số kỹ thuật:
CẤU HÌNH VẬT
LÝ
|
|
Kích thước
(LxWxD)
|
161mm x 84mm
x 28mm
|
Trọng lượng
|
376 (g )
|
Màn hình
|
4.7 inch
Touch (1280x720)
|
Bàn phím
|
On Screen
Keyboard
|
Battery
|
4620 mAh
|
Card mở rộng
|
Upgrade 32GB
-128GB
|
Kết nối
|
USB 2.0,
WLAN, WWAN, Bluetooth
|
Voice and
Audio
|
Speakphone,
microphone, hỗ trợ jack 3.5, Bluetooth Wireless Headset,
|
CẤU HÌNH MÁY
|
|
CPU
|
1.3 GHz quad
core processor
|
Bộ nhớ
|
1GB RAM/8 GB
Flash Upgrade 4G RAM, 128GB Flash
|
Hệ điều hành
|
Android 7
hoặc Windows 10 IoT
|
MÔI TRƯỜNG
HOẠT ĐỘNG
|
|
Khả năng
chống nước, bụi
|
IP65 or IP67
|
Nhiệt độ hoạt
động
|
-200 to 500 C
|
Nhiệt độ bảo
quản
|
-400 to 700 C
|
Khả năng chịu
rơi
|
Khoảng 1,8 m
xuống nền bê tông
|
ĐẦU ĐỌC DỮ
LIỆU
|
|
Camera
|
1.3 MP cam
trước
8MP cam sau
|
Đầu đọc
|
1D linear
imager
2D imager
|
THÔNG SỐ GIAO
TIẾP 3G
|
|
Radio
|
Dual 4G
(WCDMA & TD-SCDMA);GSM900, DCS1800, UMTS900, UMTS2100,TD-SCDMA B34, and
B39 for China;dual Nano SIM
|
GPS
|
Integrated,
Autonomous,Assisted-GPS (A-GPS)
|
Thông số
Wireless LAN & Bluetooth
|
|
Radio
|
IEEE®
802.11b/g/n/ac
|
Tốc độ
|
802.11b/g/n/ac:
72Mbps to 866Mbps
|
Bảo mật
|
WEP with
single key (40 or 104 bit); WPA/WPA2Personal (pre-shared key); WPA/WPA2
Enterprise —EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, PEAPv0/EAPMSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC,
EAP-SIM, EAP-AKA,TKIP, AES; WAPI PSK (China Only); WAPI Certifcation(China
Only)
|
Bluetooth
|
4.0
|
No comments:
Write nhận xét